Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 07:56 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,925.00 -1,261.86 | 15,015.00 -1,335.36 | 15,468.00 -1,407.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,131.46 -575.12 | 17,304.51 -580.92 | 17,861.54 -597.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,509 -1,952.90 | 26,669 -2,080.39 | 27,508 -2,163.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 3,195.00 -301.00 | 3,335.00 -273.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,420.00 -190.62 | 3,533.00 -215.92 |
Euro | EUR | 25,293 -1,444.61 | 25,343 -1,664.69 | 26,428 -1,775.90 |
Bảng Anh | GBP | 29,561 -2,413.41 | 29,860 -2,437.79 | 30,821 -2,513.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -758.74 | 2,900.00 -300.75 | 3,060.00 -243.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.85 -13.93 | 297.31 -14.46 |
Yên Nhật | JPY | 161.19 0.80 | 161.84 0.17 | 165.27 -4.45 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.91 0.03 | 17.57 0.07 | 19.04 0.10 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,103 -5,167.23 | 80,194 -5,366.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,072.07 -642.22 | 5,183.24 -655.72 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,206.34 -52.55 | 2,300.26 -54.55 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 230.00 -18.04 | 295.00 20.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,328.34 -381.35 | 6,582.03 -395.96 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,134.23 -187.17 | 2,225.08 -194.89 |
Đô la Singapore | SGD | 17,137.00 -1,510.75 | 17,137.00 -1,699.11 | 17,918.00 -1,522.54 |
Bạc Thái | THB | 654.00 -8.61 | 657.00 -79.23 | 688.00 -76.43 |
Đô la Mỹ | USD | 23,600 -1,460.00 | 23,630 -1,460.00 | 23,970 -1,480.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.